Tạp chất và phương pháp phát hiện bột vi hóa kim cương

Bột kim cương trong nước có nhiều loại kim cương đơn tinh thể làm nguyên liệu thô, nhưng loại có hàm lượng tạp chất cao, độ bền thấp, chỉ có thể được sử dụng cho nhu cầu sản phẩm thị trường cấp thấp. Một số nhà sản xuất bột kim cương trong nước sử dụng kim cương đơn tinh thể loại I1 hoặc loại Tứ Xuyên làm nguyên liệu thô để sản xuất bột kim cương, hiệu suất xử lý của nó lớn hơn nhiều so với bột kim cương thông thường, có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường cao cấp. Bột kim cương có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cắt, mài, khoan, đánh bóng và các lĩnh vực khác. Với sự phát triển và tiến bộ của khoa học công nghệ, nhu cầu thị trường về bột kim cương ngày càng lớn, và yêu cầu chất lượng ngày càng cao. Đối với bột kim cương, lượng tạp chất trong bột kim cương ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu suất của bột.
Các loài có thể tháo rời
Tạp chất trong bột kim cương là các thành phần phi cacbon có trong bột kim cương, có thể chia thành tạp chất ngoài dạng hạt và tạp chất trong. Tạp chất ngoài chủ yếu là do nguyên liệu thô và quy trình sản xuất đưa vào, bao gồm silic, sắt, niken, canxi, magie và cadmium; tạp chất trong là do quá trình tổng hợp kim cương, chủ yếu bao gồm sắt, niken, coban, mangan, cadmium, đồng, v.v. Tạp chất trong bột kim cương sẽ ảnh hưởng đến tính chất bề mặt của các hạt bột, khiến sản phẩm khó phân tán. Sắt, niken và các tạp chất khác cũng sẽ làm cho sản phẩm tạo ra các mức độ từ tính khác nhau, ứng dụng của bột.
, Phương pháp phát hiện tạp chất
Có nhiều phương pháp phát hiện hàm lượng tạp chất trong bột kim cương, bao gồm phương pháp trọng lượng, phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử, phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử, v.v., có thể lựa chọn các phương pháp phát hiện khác nhau tùy theo các yêu cầu khác nhau.
phân tích trọng lượng
Phương pháp cân phù hợp để phân tích và phát hiện tổng hàm lượng tạp chất (không bao gồm các chất dễ cháy dễ bay hơi ở nhiệt độ đốt). Thiết bị chính bao gồm lò mafer, cân phân tích, chén sứ, máy sấy, v.v. Phương pháp kiểm tra hàm lượng tạp chất trong tiêu chuẩn sản phẩm bột vi mô là phương pháp tổn thất đốt ở nhiệt độ cao: mẫu theo quy định và lấy mẫu thử vào chén nung với khối lượng không đổi, đặt chén nung chứa mẫu cần thử vào lò nung ở 1000℃ đến khối lượng không đổi (nhiệt độ cho phép + 20℃), khối lượng còn lại là khối lượng hỗn hợp và tính toán phần trăm khối lượng.
2, phổ phát xạ nguyên tử, phổ hấp thụ nguyên tử
Phổ phát xạ nguyên tử và phổ hấp thụ nguyên tử thích hợp cho việc phân tích định tính và định lượng các nguyên tố vi lượng.
(1) Phổ phát xạ nguyên tử: là phương pháp phân tích định tính hoặc định lượng vạch bức xạ đặc trưng do sự chuyển dịch electron từ năng lượng bên ngoài của nhiều nguyên tố hóa học khác nhau tạo ra. Phương pháp phát xạ nguyên tử cho phép phân tích khoảng 70 nguyên tố. Nhìn chung, việc đo các thành phần dưới 1% có thể đo chính xác các nguyên tố vết ở mức ppm trong bột kim cương. Phương pháp này là phương pháp được phát triển sớm nhất trong phân tích quang học. Phổ phát xạ nguyên tử đóng vai trò quan trọng trong phân tích định tính và định lượng nhiều loại vật liệu hiện đại. Phương pháp này có ưu điểm là khả năng phát hiện đồng thời nhiều nguyên tố, tốc độ phân tích nhanh, giới hạn phát hiện thấp và độ chính xác cao.
(2) Phổ hấp thụ nguyên tử: khi bức xạ phát ra từ một nguồn sáng cụ thể đi qua hơi nguyên tử của nguyên tố cần đo, nó được hấp thụ bởi các nguyên tử ở trạng thái cơ bản và độ hấp thụ được đo có thể được đo để phân tích nguyên tố.
Phổ hấp thụ nguyên tử có thể bổ sung cho nhau và không thể thay thế cho nhau.

1

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến phép đo tạp chất
1. Ảnh hưởng của thể tích lấy mẫu đến giá trị thử nghiệm
Trên thực tế, người ta thấy rằng lượng bột kim cương lấy mẫu có ảnh hưởng rất lớn đến kết quả thử nghiệm. Khi lượng mẫu là 0,50g, độ lệch trung bình của phép thử lớn; khi lượng mẫu là 1,00g, độ lệch trung bình nhỏ; khi lượng mẫu là 2,00g, mặc dù độ lệch nhỏ, thời gian thử nghiệm tăng lên và hiệu suất giảm xuống. Do đó, trong quá trình đo, việc tăng lượng mẫu một cách mù quáng không nhất thiết sẽ cải thiện độ chính xác và độ ổn định của kết quả phân tích, mà còn kéo dài đáng kể thời gian thao tác và làm giảm hiệu suất làm việc.
2. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến hàm lượng tạp chất
Bột kim cương càng mịn thì hàm lượng tạp chất trong bột càng cao. Kích thước hạt trung bình là 3um trong bột kim cương mịn trong quá trình sản xuất, do kích thước hạt mịn, một số vật liệu không hòa tan trong axit và bazơ trộn lẫn trong nguyên liệu thô không dễ tách ra, vì vậy nó lắng xuống thành bột hạt mịn, do đó làm tăng hàm lượng tạp chất. Hơn nữa, kích thước hạt càng mịn thì trong quá trình sản xuất càng nhiều tạp chất ra bên ngoài, chẳng hạn như chất phân tán, chất lỏng lắng, môi trường sản xuất, tạp chất ô nhiễm bụi. Trong nghiên cứu về thử nghiệm hàm lượng tạp chất mẫu bột, chúng tôi thấy rằng hơn 95% sản phẩm bột kim cương hạt thô, hàm lượng tạp chất dưới 0,50%, hơn 95% sản phẩm bột hạt mịn có hàm lượng tạp chất dưới 1,00%. Do đó, trong kiểm soát chất lượng bột, bột mịn phải nhỏ hơn 1,00%; hàm lượng tạp chất 3um phải nhỏ hơn 0,50%; và hai chữ số thập phân phải được giữ lại sau dữ liệu hàm lượng tạp chất trong tiêu chuẩn. Bởi vì với sự tiến bộ của công nghệ sản xuất bột, hàm lượng tạp chất trong bột sẽ giảm dần, phần lớn hàm lượng tạp chất trong bột thô dưới 0,10%, nếu chỉ giữ lại một chữ số thập phân thì không thể phân biệt chất lượng một cách hiệu quả.
Bài viết này có nguồn gốc từ "mạng lưới vật liệu siêu cứng"


Thời gian đăng: 20-03-2025