Các chỉ số kỹ thuật của bột kim cương vi mô chất lượng cao bao gồm phân bố kích thước hạt, hình dạng hạt, độ tinh khiết, tính chất vật lý và các kích thước khác, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng của nó trong các tình huống công nghiệp khác nhau (như đánh bóng, mài, cắt, v.v.). Sau đây là các chỉ số kỹ thuật và yêu cầu chính được sắp xếp từ kết quả tìm kiếm toàn diện:
Phân bố kích thước hạt và các thông số đặc trưng
1. Phạm vi kích thước hạt
Kích thước hạt của bột kim cương siêu nhỏ thường là 0,1-50 micron và các yêu cầu về kích thước hạt thay đổi đáng kể trong các tình huống ứng dụng khác nhau
Đánh bóng: Chọn bột siêu mịn từ 0-0,5 micron đến 6-12 micron để giảm trầy xước và cải thiện bề mặt hoàn thiện 5
Nghiền: Bột vi mô có kích thước từ 5-10 micron đến 12-22 micron phù hợp hơn về cả hiệu quả và chất lượng bề mặt.
Nghiền mịn: Bột 20-30 micron có thể cải thiện hiệu quả nghiền
2. Đặc điểm phân bố kích thước hạt
D10: Kích thước hạt tương ứng với 10% phân bố tích lũy, phản ánh tỷ lệ hạt mịn. Tỷ lệ hạt mịn cần được kiểm soát để tránh làm giảm hiệu suất nghiền.
D50 (đường kính trung bình): biểu thị kích thước hạt trung bình, là thông số cốt lõi của phân bố kích thước hạt và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và độ chính xác của quá trình xử lý.
D95: kích thước hạt tương ứng phân bố tích lũy 95% và kiểm soát hàm lượng hạt thô (như D95 vượt quá tiêu chuẩn dễ gây trầy xước cho phôi).
Mv (kích thước hạt trung bình theo thể tích): bị ảnh hưởng rất nhiều bởi các hạt lớn và được sử dụng để đánh giá sự phân bố đầu thô
3. Hệ thống tiêu chuẩn
Các tiêu chuẩn quốc tế thường được sử dụng bao gồm ANSI (ví dụ D50, D100) và ISO (ví dụ ISO6106:2016).
Thứ hai, hình dạng hạt và đặc điểm bề mặt
1. Các thông số hình dạng
Độ tròn: độ tròn càng gần 1 thì các hạt càng có hình cầu và hiệu quả đánh bóng càng tốt; các hạt có độ tròn thấp (nhiều góc) phù hợp hơn để mạ điện cho lưỡi cưa dây và các cảnh khác cần các cạnh sắc.
Các hạt dạng tấm: các hạt có độ truyền qua> 90% được coi là dạng tấm và tỷ lệ này phải nhỏ hơn 10%; các hạt dạng tấm quá nhiều sẽ dẫn đến sai lệch trong quá trình phát hiện kích thước hạt và hiệu ứng ứng dụng không ổn định.
Các hạt dạng hạt: tỷ lệ chiều dài/chiều rộng của các hạt > 3:1 phải được kiểm soát chặt chẽ và tỷ lệ này không được vượt quá 3%.
2. Phương pháp phát hiện hình dạng
Kính hiển vi quang học: thích hợp để quan sát hình dạng của các hạt có kích thước trên 2 micron
Kính hiển vi điện tử quét (SEM): được sử dụng để phân tích hình thái của các hạt siêu mịn ở cấp độ nanomet.
Kiểm soát độ tinh khiết và tạp chất
1. Hàm lượng tạp chất
Độ tinh khiết của kim cương phải > 99% và tạp chất kim loại (như sắt, đồng) và các chất có hại (lưu huỳnh, clo) phải được kiểm soát chặt chẽ dưới 1%.
Lượng tạp chất từ tính phải thấp để tránh ảnh hưởng của hiện tượng kết tụ đến quá trình đánh bóng chính xác.
2. Độ cảm từ
Kim cương có độ tinh khiết cao phải gần như không có từ tính, độ từ tính cao cho thấy có tạp chất kim loại còn sót lại, cần phải phát hiện bằng phương pháp cảm ứng điện từ.
Các chỉ số hiệu suất vật lý
1. Độ bền va đập
Độ bền nghiền của hạt được đặc trưng bởi tốc độ không bị vỡ (hoặc thời gian bán nứt) sau khi thử nghiệm va đập, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của dụng cụ nghiền.
2. Độ ổn định nhiệt
Bột mịn cần duy trì độ ổn định ở nhiệt độ cao (như 750-1000℃) để tránh hình thành than chì hoặc quá trình oxy hóa dẫn đến giảm độ bền; phương pháp phát hiện thường được sử dụng là phân tích nhiệt trọng lượng (TGA).
3. Độ cứng vi mô
Độ cứng vi mô của bột kim cương lên tới 10000 kq/mm2, do đó cần phải đảm bảo độ bền hạt cao để duy trì hiệu quả cắt.
Yêu cầu về khả năng thích ứng của ứng dụng 238
1. Cân bằng giữa phân bố kích thước hạt và hiệu quả xử lý
Các hạt thô (như D95 cao) cải thiện hiệu suất nghiền nhưng làm giảm độ hoàn thiện bề mặt: các hạt mịn (D10 nhỏ hơn) có tác dụng ngược lại. Điều chỉnh phạm vi phân phối theo yêu cầu.
2. Sự thích nghi hình dạng
Các hạt dạng khối nhiều cạnh thích hợp cho đá mài nhựa; các hạt hình cầu thích hợp cho việc đánh bóng chính xác.
Phương pháp và tiêu chuẩn thử nghiệm
1. Phát hiện kích thước hạt
Khúc xạ laser: được sử dụng rộng rãi cho các hạt micron/dưới micron, vận hành đơn giản và dữ liệu đáng tin cậy;
Phương pháp sàng: chỉ áp dụng cho các hạt có kích thước trên 40 micron;
2. Phát hiện hình dạng
Máy phân tích hình ảnh hạt có thể định lượng các thông số như độ cầu và giảm thiểu lỗi quan sát thủ công;
tóm lại
Bột kim cương vi mô chất lượng cao đòi hỏi phải kiểm soát toàn diện về phân bố kích thước hạt (D10/D50/D95), hình dạng hạt (độ tròn, hàm lượng vảy hoặc kim), độ tinh khiết (tạp chất, tính chất từ tính) và các đặc tính vật lý (độ bền, độ ổn định nhiệt). Các nhà sản xuất nên tối ưu hóa các thông số dựa trên các tình huống ứng dụng cụ thể và đảm bảo chất lượng đồng nhất thông qua các phương pháp như nhiễu xạ laser và kính hiển vi điện tử. Khi lựa chọn, người dùng nên cân nhắc các yêu cầu xử lý cụ thể (như hiệu suất và độ hoàn thiện) và điều chỉnh các chỉ số cho phù hợp. Ví dụ, đánh bóng chính xác nên ưu tiên kiểm soát D95 và độ tròn, trong khi mài thô có thể nới lỏng các yêu cầu về hình dạng để nâng cao hiệu quả.
Nội dung trên được trích từ mạng vật liệu siêu cứng.
Thời gian đăng: 11-06-2025